Hệ thống trường Đại học và Cao đẳng công lập bang New York (SUNY) là hệ thống giáo dục bậc cao công lập lớn nhất Hoa Kỳ. Các trường đại học thuộc hệ thống SUNY có uy tín tốt và luôn được đánh giá cao về chương trình học cũng như chất lượng giảng dạy.
Hiệp hội các trường đại học công lập Bang New York (SUNY consortium) được thành lập với mong muốn mang đến nhiều cơ hội cho sinh viên được tiếp cận các chương trình đào tạo tốt nhất của hệ thống SUNY với mức chi phí tiết kiệm.
1. SUNY Albany
Luôn nằm trong top 5% những trường đại học tốt nhất thế giới, SUNY Albany mang đến cho sinh viên những chương trình đào tạo phong phú, cùng nhiều cơ hội thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp.
Chương trình | ĐIỀU KIỆN ĐẦU VÀO | CHI PHÍ HỌC TẬP | SÁCH VỞ, SINH HOẠT PHÍ | HỌC BỔNG | ||||||||||
Tiếng anh | Điểm trung bình | Kỳ nhập học | Lệ phí tuyển sinh | Học phí | Phí | Bảo hiểm | Nơi ở | Ăn uống | Chi phí cá nhân, sách vở | Tổng chi phí | Học bổng tài năng cho tân sinh viên và chuyển tiếp | Điều kiện học bổng | ||
Đại học | IELTS 6.0 TOELF 70 |
7.0 hoặc >2.5 | Mùa xuân/ mùa thu | $50 | $21,550 | $4,295 |
$1,206 |
$8,042 | $4,900 | $1,000 | $39,787 |
5000$ - 7000$/1 năm |
- Tiếng anh: IELTS 6.5 |
|
Sau Đại học |
Chương trình thạc sỹ |
IELTS 6.5 |
Mùa xuân/ mùa thu |
$50 |
$24,357 |
$11,590 |
$37,153 | |||||||
MBA | $26,357 | $40,153 |
2. SUNY Brockport
Tọa lạc tại thành phố lâu đời Brockport, với khuôn viên rộng hơn 464 mẫu, và hiện có hơn 7000 sinh viên theo học, chất lượng giáo dục của trường được xây dựng dựa trên chương trình và đào tạo toàn diện của một liberal arts.
Chương trình | ĐIỀU KIỆN ĐẦU VÀO | CHI PHÍ HỌC TẬP | SÁCH VỞ, SINH HOẠT PHÍ | HỌC BỔNG | ||||||||||
Tiếng anh | Điểm trung bình | Kỳ nhập học | Lệ phí tuyển sinh | Học phí | Phí | Bảo hiểm | Nơi ở | Ăn uống | Chi phí cá nhân, sách vở | Tổng chi phí | Học bổng tài năng cho tân sinh viên và chuyển tiếp | Điều kiện học bổng | Học bổng đầu vào | |
Đại học | IELTS 6.0 TOELF 79 |
7.0 hoặc >2.5 | Mùa xuân/ mùa thu | $50 | $16,320 | $2,458 |
$1,263 |
$8,042 | $4,900 | $1,000 | $35,289 |
- Học bổng Honors: $6,500/1 năm; $26,000/4 năm |
- Tiếng anh: IELTS >= 6.0 |
$4,000/1 năm; $16,000/4 năm |
Sau Đại học | IELTS 6.5 TOELF 79 |
Mùa xuân/ mùa thu | $50 | $22,210 | $11,453 | $37,153 |
3. SUNY Old Westbury
Với mục tiêu ban đầu là mô hình học tập gồm những nhóm nhỏ, tập trung vào những giá trị cốt lõi của các khóa học, dự án với sự tương tác cao giữa học sinh và sinh viên, SUNY Old Westbury hiện tại là ngôi nhà thứ 2 của gần 5000 sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới.
Chương trình | ĐIỀU KIỆN ĐẦU VÀO | CHI PHÍ HỌC TẬP | SÁCH VỞ, SINH HOẠT PHÍ | HỌC BỔNG | |||||||||
Tiếng anh | Điểm trung bình | Kỳ nhập học | Lệ phí tuyển sinh | Học phí | Phí | Bảo hiểm | Nơi ở | Ăn uống | Chi phí cá nhân, sách vở | Tổng chi phí | Học bổng tài năng cho tân sinh viên và chuyển tiếp | Điều kiện học bổng | |
Đại học | IELTS 6.0 TOELF 61 |
7.0 hoặc >2.5 | Mùa xuân/ mùa thu | $50 | $16,320 | $1,213 |
$1,300 |
$7,300 |
$3,720 |
$1,500 |
$31,353 |
$7,300 (nhà ở)/1 năm học |
- Tiếng anh: IELTS 6.0 |
Sau Đại học | IELTS 6.5 TOELF 80 |
7.5 | Mùa xuân/ mùa thu | $50 | $22,210 | $865 | $36,895 |
4. SUNY Oneonta
SUNY Oneonta nằm trên ngọn đồi nhìn ra thành phố Oneonta, cho người xem tầm nhìn tuyệt đẹp của cả thành phố. Trường cung cấp hơn 70 chuyên ngành đào tạo chính, cùng các chuyên ngành kĩ sư – liên kết với những đại học hàng đầu.
Chương trình |
ĐIỀU KIỆN ĐẦU VÀO | CHI PHÍ HỌC TẬP | SÁCH VỞ, SINH HOẠT PHÍ | HỌC BỔNG | ||||||||||||
Tiếng anh | Điểm trung bình | Kỳ nhập học | Lệ phí tuyển sinh | Học phí | Phí | Bảo hiểm | Nơi ở | Ăn uống | Chi phí cá nhân, sách vở | Tổng | Học bổng tài năng cho tân sinh viên và chuyển tiếp | Giá trị học bổng | Điều kiện học bổng | |||
Đại học | IELTS 6.0 TOEFL 79 |
7.0 hoặc >2.5 | Mùa xuân/ Mùa thu | $50 | $16,320 | $1,466 | $1,300 |
$8,186 |
$4,200 |
$1000 |
$13,386 |
Học bổng danh dự |
$4,000 - $8000/năm |
IELTS 6.0 |
||
Sau Đại học |
Chương trình thạc sĩ |
IELTS 6.5 |
Mùa xuân/Mùa thu |
$50 |
$22,210 |
$1,300 |
||||||||||
Chương trình MBA | $26,357 | Học bổng chuyển tiếp | $4,000 - $ 8000/năm |
5. SUNY Oswego
SUNY Oswego cung cấp hơn 110 chương trình đào tạo cho cả bậc đại học và sau đại học, trong đó sinh học, du lịch và truyền thông, tài chính, Marketing,… là những ngành nổi bật. Mỗi năm SUNY Oswego dành hơn 6 triệu USD học bổng dành cho tân sinh viên, một phần trong số đó được dành riêng cho sinh viên quốc tế.
Chương trình | ĐIỀU KIỆN ĐẦU VÀO | CHI PHÍ HỌC TẬP | SÁCH VỞ, SINH HOẠT PHÍ | HỌC BỔNG | ||||||||||||
Tiếng anh | Điểm trung bình | Kỳ nhập học | Lệ phí tuyển sinh | Học phí | Phí | Bảo hiểm | Nơi ở | Ăn uống | Chi phí cá nhân, sách vở | Tổng | Học bổng tài năng cho tân sinh viên và chuyển tiếp | Giá trị học bổng | Điều kiện học bổng | |||
Đại học | IELTS 6.0 - TOEFL 70 | 7.0 hoặc >2.5 | Mùa xuân/ Mùa thu | $50 | $16,320 | $1,491 | $1.085 |
$8,678 |
$5000 |
$1000 |
$14,678 |
Học bổng Presidential |
$4,700/năm= $ 18,800/ 4 năm |
Điểm TB: Từ B+ |
||
Sau Đại học |
Chương trình thạc sĩ |
IELTS 6.5 - TOEFL 79 |
Mùa xuân/Mùa thu |
$50 |
$22,210 |
$1,300 |
||||||||||
Học bổng Dean | $ 1,500/ năm= $ 6000/ 4 năm | |||||||||||||||
Chương trình MBA |
$26.357 |
Học bổng Merit | $ 750 / năm=$ 3000 / 4 năm | |||||||||||||
Destination Oswego Scholarship |
$ 6000 - $ 9000/ năm = $ 24,000 - $36000/ 4 năm |
6. Cao đẳng cộng đồng Fulton- Montgomery
FMCC cung cấp hơn 43 chương trình học và tín chỉ. Sinh viên sau khi tốt nghiệp tại FMCC đều thành công trong việc chuyển tiếp, giúp cho FMCC luôn nằm trogn danh sách những trường đại học cao đẳng hàng đầu bang New York.
Chương trình | ĐIỀU KIỆN ĐẦU VÀO | CHI PHÍ HỌC TẬP | SÁCH VỞ, SINH HOẠT PHÍ | HỌC BỔNG | |||||||||||
Tiếng anh | Điểm trung bình | Kỳ nhập học | Lệ phí tuyển sinh | Học phí | Phí | Bảo hiểm | Nơi ở | Ăn uống | Chi phí cá nhân, sách vở | Tổng | Giá trị học bổng | Điều kiện học bổng | |||
Hoàn tất THPT | IELTS 5.5 - TOEFL 61 | 6.5 hoặc >2.5 | Mùa xuân/ Mùa thu | Không mất phí |
$ 9, 500 |
$1300 |
$1,200 |
$7,500 |
$3,850 |
$1000 |
$12,350 |
$ 500 - $ 2,000/ năm học= $1000 - $ 4,000/ 2 năm |
IELTS 6.0 |
||
Cử nhân 2 năm |
IELTS 5.5 - TOEFL 61 |
6.5 hoặc > 2.5 |
Mùa xuân/Mùa thu |
Không mất phí |
|||||||||||
Lựa chọn du học tại New York là một điều không đơn giản. Tìm hiểu kĩ thông tin về học phí, chi phí sinh hoạt và học bổng để hiểu rõ hơn về các trường nhé!