Chương trình Cử nhân Tiếng Anh - (ENGLISH)

  1. Những điểm nổi bật

Một chương trình nghệ thuật hiện đại và thiết thực

Trải nghiệm những ứng dụng khác nhau của tiếng Anh trong thế giới ngày nay bằng cách nghiên cứu ứng dụng truyền thông toàn cầu. Tiếp xúc với các khía cạnh truyền thống của ngành tiếng Anh - chẳng hạn như văn học, thơ và kịch - và cũng nhìn thấy các ứng dụng hiện đại hơn của ngôn ngữ tiếng Anh.

 

Những kỹ năng thế kỷ 21

Học tập trong một chương trình rõ ràng, tập trung vào phát triển kỹ năng để thành công trong thế kỷ 21. Tìm hiểu để phê bình phân tích và đánh giá thông tin, thể hiện bản thân một cách sáng tạo, hợp tác với những người khác, và giao tiếp hiệu quả và với sự tự tin.

 

 

Content and Language Integrated Learning (CLIL)

Tìm hiểu vấn đề trong khi hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Phương pháp CLIL giúp học sinh liên tục cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình thông qua việc nghiên cứu các nội dung, và sẽ có được một trình độ cao về ngôn ngữ sau khi tốt nghiệp.

 

  1. Cấu trúc chương trình học
    • TỔNG SỐ TÍN CHỈ: 160 tín chỉ
    • KHÓA HỌC CHUNG: 40 tín chỉ

Khoa học nhân văn: 12 tín chỉ

Ngôn ngữ: 12 tín chỉ

Khoa học xã hội: 8 tín chỉ

Khoa học tự nhiên: 8 tín chỉ

  • KHÓA HỌC CƠ BẢN (BASIC CORE COURSES): 40 tín chỉ
  • KHÓA HỌC BẮT BUỘC (MAJOR REQUIRED COURSES): 32 tín chỉ
  • KHÓA HỌC TỰ CHỌN (MAJOR ELECTIVE COURSES): 28 tín chỉ
  • KHÓA HỌC TỰ CHỌN MIỄN PHÍ (FREE ELECTIVE COURSES): 8 tín chỉ
  • THỰC TẬP (INTERNSHIP): 12 tín chỉ

 

  • CÁC MÔN KHÓA HỌC CƠ BẢN (BASIC CORE COURSES):

LIB 209: Truyền thông đa văn hóa

LIB 230: Phát biểu trước công chúng

MAS 386: Giao tiếp Thuyết phục

ENT 201: Đổi mới và Sáng tạo

LIB 235: Đạo đức Nghề nghiệp

ENG 206: Viết luận

ENG 220: Viết mô tả và tường thuật

LIB 203: Đọc phân tích

LIN 101: Giới thiệu về Ngôn ngữ học

ENG 100: Nền tảng ngữ pháp

 

  • CÁC MÔN KHÓA HỌC BẮT BUỘC (MAJOR REQUIRED COURSES):

LIB 300: Kinh doanh Truyền thông

ENG 230: Giới thiệu về lịch sử của tiếng Anh

LIB 440: Hùng biện và sử dụng các Ngôn ngữ chiến lược

LIT 125: Giới thiệu về tiểu thuyết

ENG 333: Reading and Writing Across the Spectrum

LIT 244: Sự phát triển của văn thơ

ENG 200: Nâng cao Ngữ pháp tiếng Anh I

ENG 212: Kịch và biểu diễn

 

  • CÁC MÔN KHÓA HỌC TỰ CHỌN (MAJOR ELECTIVE COURSES):

Chọn 7 môn học với tổng số 28 tín chỉ từ những môn học sau đây

ENG 366: Kỹ năng thuyết trình nâng cao

LIT 326: Vấn đề xã hội trong văn học hiện đại

MAS 226: Giới thiệu về Báo chí

ENG 335: Tiếng Anh qua đa phương tiện

MAS 385: Viết kịch

LIN 321: Xã hội học

MAS 225: Giới thiệu về quan hệ công chúng và Quảng cáo

ENG 442: Kỹ thuật Viết

ENG 308: Biểu hiệu ngôn ngữ

VIE 409: Dự án Ứng dụng Truyền thông toàn cầu

 

  1. Triển vọng nghề nghiệp

Có thể làm việc trong môi trường quốc tế, những công việc đòi hỏi phải có kỹ năng mạnh ngôn ngữ tiếng Anh, tư duy phê phán, kiến thức thông tin, truyền thông và kỹ năng hợp tác.

  • Dịch giả tự do (Dịch giả, phiên dịch viên, người viết nội dung , nhà biên soạn, bình luận viên)
  • Nhân viên Chính phủ chịu trách nhiệm về công tác đối ngoại, hợp tác quốc tế
  • Truyền thông quản lý, quản lý nội dung
  • Trợ lý giám đốc điều hành cấp cao
  • Chuyên gia ngôn ngữ tiếng Anh, giáo viên tiếng Anh
  • Quản lý dự án quốc tế

Xin xem nội dung chương trình bằng tiếng Anh từ website của Stamford qua đường link này: